Giá Vàng Hôm Nay

Giá Vàng Hôm Nay

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 20:45:22 20/07/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 119.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 121.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 114.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Thông Tin Bổ Sung

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC119.700121.200
PNJ119.500121.000
DOJI119.500121.000
Mi Hồng120.200121.200
Ngọc Thẩm118.800121.000
Miền BắcSJC119.700121.200
Hạ LongSJC119.700121.200
Hải PhòngSJC119.700121.200
Miền TrungSJC119.700121.200
HuếSJC119.700121.200
Quảng NgãiSJC119.700121.200
Nha TrangSJC119.700121.200
Biên HòaSJC119.700121.200
Miền TâySJC119.700121.200
Ngọc Thẩm118.800121.000
Bạc LiêuSJC119.700121.200
Cà MauSJC119.700121.200
Hà NộiPNJ119.500121.000
DOJI119.500121.000
Bảo Tín Minh Châu119.500121.000
Bảo Tín Mạnh Hải119.600120.900
Phú Quý118.700121.000
Đà NẵngPNJ119.500121.000
DOJI119.500121.000
Miền TâyPNJ119.500121.000
Tây NguyênPNJ119.500121.000
Đông Nam BộPNJ119.500121.000
Ngọc Thẩm118.800121.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.600120.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.600120.900
Bến TreMi Hồng120.200121.200
Tiền GiangMi Hồng120.200121.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm118.800121.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm118.800121.000
Long XuyênNgọc Thẩm118.800121.000
Cần ThơNgọc Thẩm118.800121.000
Sa ĐécNgọc Thẩm118.800121.000
Trà VinhNgọc Thẩm118.800121.000
Tân AnNgọc Thẩm118.800121.000
Cập nhật lúc 20:45:22 20/07/2025